STT |
Tổ chức |
Đội |
Hoạt động |
Huyện |
Xã |
Thôn | Mã nhiệm vụ | Diện tích (m2) | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAG | VN_QB_CL05 | Hoạt động khác | Quảng Ninh | Gia Ninh | Dinh Mười | - Pre & Post RCIA for the clearance sites: CHA 000252 | 0 | 22/01/2025 | 22/01/2025 |
2 | MAG | VN_QB_CL05 | Hoạt động khác | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | - Pre & Post RCIA for the clearance sites: CHA 00018-E, Post RCIA for the clearance site CHA 00018-D | 0 | 21/01/2025 | 21/01/2025 |
3 | MAG | VN_QB_CL05 | Hoạt động khác | Quảng Ninh | Vĩnh Ninh | Vĩnh Tuy 4 | - Pre & Post RCIA for the clearance sites: CHA 744-C | 0 | 20/01/2025 | 20/01/2025 |
4 | MAG | VN_QB_CL04 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Lộc Thủy | Tuy Lộc | - NTS | 0 | 20/01/2025 | 22/01/2025 |
5 | MAG | VN_QB_CL03 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | TT Hoàn Lão | --- | - Risk Education | 0 | 22/01/2025 | 22/01/2025 |
6 | MAG | VN_QB_CL03 | Hoạt động khác | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | - Post RCIA for the clearance sites: CHA 00017-A | 0 | 21/01/2025 | 21/01/2025 |
7 | MAG | VN_QB_CL03 | Hoạt động khác | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | - Post RCIA for the clearance sites: CHA 00017-B | 0 | 20/01/2025 | 20/01/2025 |
8 | MAG | VN_QB_CL02 | Hoạt động khác | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Sỏi | - Pre & Post RCIA for the clearance sites: CHA 000114-K | 0 | 22/01/2025 | 22/01/2025 |
9 | MAG | VN_QB_CL02 | Hoạt động khác | Quảng Ninh | Trường Xuân | Rào Đá | - NTS for a development site | 0 | 20/01/2025 | 21/01/2025 |
10 | MAG | VN_QB_CL01 | Hoạt động khác | Bố Trạch | TT Hoàn Lão | Thôn 4 | - Post RCIA for the clearance sites: CHA 000116-A and CHA 00016-B | 0 | 22/01/2025 | 22/01/2025 |
11 | MAG | VN_QB_CL01 | Hoạt động khác | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | - Pre RCIA for the clearance site: CHA 000116-E and Post RCIA for the clearance sites: CHA 000116-D and CHA 00016-E | 0 | 21/01/2025 | 21/01/2025 |
12 | MAG | VN_QB_CL01 | Hoạt động khác | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | - Post RCIA for the clearance sites: CHA 000116-A and CHA 00016-B | 0 | 20/01/2025 | 20/01/2025 |
13 | MAG | VN_QB_MTT01 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Tây Trạch | --- | EOD-Hotline | 0 | 20/01/2025 | 24/01/2025 |
14 | MAG | VN_QB_MTT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Cồn | MAG/QB-CHA 00019-B | 88,180 | 05/08/2024 | 12/02/2025 |
15 | MAG | VN_QB_MAT10 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Cồn | MAG/QB-CHA 00019-A | 15,670 | 13/01/2025 | 17/09/2025 |
16 | MAG | VN_QB_MAT09 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Cồn | MAG/QB-CHA 00019-C | 47,100 | 23/12/2024 | 28/05/2025 |
17 | MAG | VN_QB_MAT08 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00014-E | 0 | 20/01/2025 | 21/01/2025 |
18 | MAG | VN_QB_MAT07 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00014-E | 135,700 | 14/10/2024 | 21/01/2025 |
19 | MAG | VN_QB_MAT05 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00014-E | 191,400 | 16/10/2024 | 21/01/2025 |
20 | MAG | VN_QB_MAT06 | Rà phá | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | MAG/QB-CHA 00253 | 120,682 | 22/11/2024 | 11/02/2025 |
21 | MAG | VN_QB_MAT04 | Rà phá | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | MAG/QB-CHA 00254 | 127,525 | 20/11/2024 | 27/02/2025 |
22 | MAG | VN_QB_MAT03 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Gia Ninh | Bắc Ngủ | MAG-QB-TS-0004 | 58,114 | 13/12/2024 | 21/02/2025 |
23 | MAG | VN_QB_MAT02 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | MAG-QB-TS-0003 | 376,437 | 12/07/2024 | 20/02/2025 |
24 | MAG | VN_QB_MAT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Cồn | MAG/QB-CHA 00019-B | 379,470 | 06/08/2024 | 12/02/2025 |
25 | PTVN | MTT2 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Lý Nam | --- | EOD-Hotline | 0 | 20/01/2025 | 24/01/2025 |
26 | PTVN | CST1 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Lý Nam | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 483,049 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
27 | PTVN | BAC2 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Nam | Hòa Trạch | CHA-44-0003A | 28,002 | 05/03/2024 | 14/02/2025 |
28 | PTVN | BAC2 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Nam | Chánh Hòa | CHA-44-0007A | 16,875 | 12/11/2024 | 30/07/2025 |
29 | PTVN | BAC1 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Nam | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 273,378 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
30 | PTVN | MTT4 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Nam | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 98,697 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
31 | PTVN | MTT3 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Nam | Chánh Hòa | CHA-44-0007A | 34,043 | 12/11/2024 | 30/07/2025 |
32 | PTVN | MTT2 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Nam | Hòa Trạch | CHA-44-0003B | 15,659 | 16/07/2024 | 28/02/2025 |
33 | PTVN | MTT1 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Nam | Hòa Trạch | CHA-44-0003B | 19,940 | 16/07/2024 | 28/02/2025 |
34 | NPA | NTS5 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Lâm Trạch | Thôn 5 | NTS-407-0323 | 0 | 06/01/2025 | 24/01/2025 |
35 | NPA | NTS4 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Lâm Trạch | Thôn 4 | NTS-407-0322 | 0 | 06/01/2025 | 24/01/2025 |
36 | NPA | NTS3 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Lâm Trạch | Thôn 2 | NTS-407-0321 | 0 | 06/01/2025 | 24/01/2025 |
37 | NPA | NTS2 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Lâm Trạch | Thôn 3 | NTS-407-0320 | 0 | 06/01/2025 | 24/01/2025 |
38 | NPA | NTS1 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Lâm Trạch | Thôn 1 | NTS-407-0319 | 0 | 06/01/2025 | 24/01/2025 |
39 | NPA | TS4 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Võ Ninh | Thôn Trung | TS-407-0119 | 222,500 | 14/01/2025 | 24/01/2025 |
40 | NPA | TS3 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Võ Ninh | Thôn Trung | TS-407-0119 | 222,500 | 14/01/2025 | 24/01/2025 |
41 | NPA | TS2 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Võ Ninh | Hà Thiệp | TS-407-0117 | 100,000 | 16/01/2025 | 20/02/2025 |
42 | NPA | TS1 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Võ Ninh | Hà Thiệp | TS-407-0117 | 100,000 | 16/01/2025 | 20/02/2025 |