STT |
Tổ chức |
Đội |
Hoạt động |
Huyện |
Xã |
Thôn | Mã nhiệm vụ | Diện tích (m2) | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAG | VN_QB_CL05 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | - Impact Assessment for RE | 0 | 11/10/2024 | 11/10/2024 |
2 | MAG | VN_QB_CL05 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | Xóm Đồn | - Risk Education | 0 | 10/10/2024 | 10/10/2024 |
3 | MAG | VN_QB_CL05 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | Xóm Đồn | Primary School No.1 | 0 | 08/10/2024 | 09/10/2024 |
4 | MAG | VN_QB_CL05 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | Xóm Đồn | - Liaising for a RE | 0 | 07/10/2024 | 07/10/2024 |
5 | MAG | VN_QB_CL04 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Sen Thủy | Trung Tân | - NTS | 0 | 07/10/2024 | 11/10/2024 |
6 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | - Post RCIA for the clearance site MAG/QB-CHA 00018-C | 0 | 11/10/2024 | 11/10/2024 |
7 | MAG | VN_QB_CL03 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | - Liaising for a RE | 0 | 10/10/2024 | 10/10/2024 |
8 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá | Bố Trạch | Mỹ Trạch | --- | Primary & Middle School | 0 | 09/10/2024 | 09/10/2024 |
9 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | - Post RCIA for the clearance site MAG/QB-CHA 00018-C | 0 | 08/10/2024 | 08/10/2024 |
10 | MAG | VN_QB_CL03 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | --- | Primary & Middle School | 0 | 07/10/2024 | 07/10/2024 |
11 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | Sen Thượng 2 | - Risk Education | 0 | 11/10/2024 | 11/10/2024 |
12 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | Sen Thượng 2 | - Liaising for a RE | 0 | 10/10/2024 | 10/10/2024 |
13 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | Xóm Phường | - Risk Education | 0 | 09/10/2024 | 09/10/2024 |
14 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | --- | Primary School No.1 | 0 | 08/10/2024 | 08/10/2024 |
15 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | Sen Thủy | Xóm Phường | - Liaising for a RE | 0 | 07/10/2024 | 07/10/2024 |
16 | MAG | VN_QB_CL01 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | TT Hoàn Lão | Thôn 3 | - Risk Education | 0 | 11/10/2024 | 11/10/2024 |
17 | MAG | VN_QB_CL01 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Chùa | - Liaising for a RE | 0 | 10/10/2024 | 10/10/2024 |
18 | MAG | VN_QB_CL01 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Mỹ Trạch | --- | Primary and Middle School | 0 | 09/10/2024 | 09/10/2024 |
19 | MAG | VN_QB_CL01 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Mỹ Trạch | Thôn 7 | - Impact Assessment for RE | 0 | 08/10/2024 | 08/10/2024 |
20 | MAG | VN_QB_CL01 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | TT Hoàn Lão | Thôn 3 | - Risk Education | 0 | 07/10/2024 | 07/10/2024 |
21 | MAG | VN_QB_MTT01 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Tây Trạch | --- | EOD-Hotline | 0 | 07/10/2024 | 11/10/2024 |
22 | MAG | VN_QB_MTT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Cồn | MAG/QB-CHA 00019-B | 32,500 | 10/07/2024 | 26/02/2025 |
23 | MAG | VN_QB_MAT10 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-A | 228,235 | 10/07/2024 | 15/10/2024 |
24 | MAG | VN_QB_MAT09 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00012-B | 32,700 | 24/09/2024 | 05/11/2024 |
25 | MAG | VN_QB_MAT08 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00014-I | 47,250 | 20/09/2024 | 17/10/2024 |
26 | MAG | VN_QB_MAT07 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00014-I | 110,600 | 28/08/2024 | 17/10/2024 |
27 | MAG | VN_QB_MAT06 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00012-B | 59,850 | 11/09/2024 | 05/11/2024 |
28 | MAG | VN_QB_MAT05 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Làng | MAG/QB-CHA 00014-I | 110,400 | 27/08/2024 | 17/10/2024 |
29 | MAG | VN_QB_MAT04 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-E | 279,410 | 19/06/2024 | 22/10/2024 |
30 | MAG | VN_QB_MAT03 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | MAG-QB-TS-0003 | 183,218 | 12/07/2024 | 25/10/2024 |
31 | MAG | VN_QB_MAT02 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | MAG-QB-TS-0003 | 180,359 | 12/07/2024 | 25/10/2024 |
32 | MAG | VN_QB_MAT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Cồn | MAG/QB-CHA 00019-B | 152,020 | 06/08/2024 | 26/02/2025 |
33 | PTVN | MTT2 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Nam Trạch | --- | EOD-Hotline | 0 | 07/10/2024 | 11/10/2024 |
34 | PTVN | SAT/NTS2 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | TT Lệ Ninh | TDP Liên Cơ | ThCS Lệ Ninh | 0 | 09/10/2024 | 09/10/2024 |
35 | PTVN | SAT/NTS1 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Lệ Thủy | TT Lệ Ninh | TDP Liên Cơ | ThCS Lệ Ninh | 0 | 09/10/2024 | 09/10/2024 |
36 | PTVN | SAT/NTS2 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Vạn Ninh | Thôn Sỏi | THCS Vạn Ninh | 0 | 08/10/2024 | 08/10/2024 |
37 | PTVN | SAT/NTS1 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Vạn Ninh | Thôn Sỏi | THCS Vạn Ninh | 0 | 08/10/2024 | 08/10/2024 |
38 | PTVN | SAT/NTS2 | Đánh giá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0058 | 0 | 23/09/2024 | 31/10/2024 |
39 | PTVN | SAT/NTS1 | Đánh giá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0058 | 0 | 23/09/2024 | 31/10/2024 |
40 | PTVN | CST1 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 258,751 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
41 | PTVN | BAC2 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 240,614 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
42 | PTVN | BAC1 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 150,810 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
43 | PTVN | MTT4 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 40,256 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
44 | PTVN | MTT3 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 66,979 | 09/07/2024 | 31/03/2025 |
45 | PTVN | MTT2 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Hòa Trạch | CHA-44-0003E | 55,965 | 17/11/2023 | 20/12/2024 |
46 | PTVN | MTT1 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 7,048 | 05/03/2024 | 31/03/2025 |
47 | PTVN | MTT1 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Hòa Trạch | CHA-44-0003A | 13,718 | 05/03/2024 | 29/11/2024 |
48 | NPA | NTS5 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Thị trấn Phong Nha | Hà Lời | NTS-407-0301 | 0 | 25/09/2024 | 11/10/2024 |
49 | NPA | NTS4 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Thị trấn Phong Nha | Bản Rào Con | NTS-407-0302 | 0 | 07/10/2024 | 25/10/2024 |
50 | NPA | NTS3 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Thị trấn Phong Nha | Trằm Mé | NTS-407-0299 | 0 | 25/09/2024 | 11/10/2024 |
51 | NPA | NTS2 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Thị trấn Phong Nha | Phong Nha | NTS-407-0298 | 0 | 25/09/2024 | 11/10/2024 |
52 | NPA | NTS1 | Khảo sát phi kỹ thuật | Bố Trạch | Thị trấn Phong Nha | Thôn Na | NTS-407-0297 | 0 | 25/09/2024 | 11/10/2024 |
53 | NPA | TS4 | Khảo sát kỹ thuật | Thành Phố Đồng Hới | Nghĩa Ninh | Ba Đa | TS-407-0106 | 542,500 | 17/09/2024 | 11/10/2024 |
54 | NPA | TS3 | Khảo sát kỹ thuật | Thành Phố Đồng Hới | Nghĩa Ninh | Ba Đa | TS-407-0106 | 542,500 | 17/09/2024 | 11/10/2024 |
55 | NPA | TS2 | Khảo sát kỹ thuật | Thành Phố Đồng Hới | Nghĩa Ninh | Ba Đa | TS-407-0107 | 42,500 | 04/10/2024 | 11/10/2024 |
56 | NPA | TS1 | Khảo sát kỹ thuật | Thành Phố Đồng Hới | Nghĩa Ninh | Ba Đa | TS-407-0107 | 42,500 | 04/10/2024 | 11/10/2024 |