STT |
Tổ chức |
Đội |
Hoạt động |
Huyện |
Xã |
Thôn | Mã nhiệm vụ | Diện tích (m2) | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAG | VN_QB_CL05 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Quảng Ninh | Gia Ninh | Bình An | - Liaising for a RE | 0 | 24/07/2024 | 26/07/2024 |
2 | MAG | VN_QB_CL05 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Tân Ninh | Quảng Xá | - Risk Education | 0 | 24/07/2024 | 24/07/2024 |
3 | MAG | VN_QB_CL05 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Gia Ninh | Đắc Thắng | - Risk Education | 0 | 23/07/2024 | 23/07/2024 |
4 | MAG | VN_QB_CL05 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Quảng Ninh | Gia Ninh | Đắc Thắng | - Village Baseline Assessment | 0 | 22/07/2024 | 22/07/2024 |
5 | MAG | VN_QB_CL04 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Sen Thủy | Sen Thượng 2 | - NTS | 0 | 22/07/2024 | 26/07/2024 |
6 | MAG | VN_QB_CL03 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Mít | - Risk Education | 0 | 26/07/2024 | 26/07/2024 |
7 | MAG | VN_QB_CL03 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 1 | - Risk Education | 0 | 24/07/2024 | 24/07/2024 |
8 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 1 | - Post RCIA for the clearance site MAG/QB-CHA 00014-J | 0 | 23/07/2024 | 23/07/2024 |
9 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 1 | - Liaising for a RE | 0 | 22/07/2024 | 22/07/2024 |
10 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | - Risk Education | 0 | 26/07/2024 | 26/07/2024 |
11 | MAG | VN_QB_CL02 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | - Liaising for a RE | 0 | 24/07/2024 | 24/07/2024 |
12 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Gia Ninh | Bắc Ngủ | - Risk Education | 0 | 23/07/2024 | 22/07/2024 |
13 | MAG | VN_QB_CL02 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Quảng Ninh | Gia Ninh | Bắc Ngủ | - Liaising for a RE | 0 | 22/07/2024 | 22/07/2024 |
14 | MAG | VN_QB_CL01 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | - Counting the beneficiary for the clearance site MAG/QB-CHA 00016-C | 0 | 24/07/2024 | 26/07/2024 |
15 | MAG | VN_QB_CL01 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | - Pre RCIA for the clearance site MAG/QB-CHA 00016-B | 0 | 22/07/2024 | 23/07/2024 |
16 | MAG | VN_MECH02 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-A | 0 | 22/07/2024 | 26/07/2024 |
17 | MAG | VN_MECH01 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-A | 0 | 22/07/2024 | 26/07/2024 |
18 | MAG | VN_QB_MTT01 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Tây Trạch | --- | EOD-Hotline | 0 | 22/07/2024 | 26/07/2024 |
19 | MAG | VN_QB_MTT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-D | 23,300 | 07/06/2024 | 02/08/2024 |
20 | MAG | VN_QB_MAT10 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-A | 30,440 | 10/07/2024 | 23/07/2024 |
21 | MAG | VN_QB_MAT09 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-A | 26,300 | 11/07/2024 | 23/07/2024 |
22 | MAG | VN_QB_MAT08 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-C | 124,300 | 10/06/2024 | 23/07/2024 |
23 | MAG | VN_QB_MAT07 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-D | 38,750 | 21/06/2024 | 02/08/2024 |
24 | MAG | VN_QB_MAT06 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-C | 116,900 | 07/06/2024 | 22/08/2024 |
25 | MAG | VN_QB_MAT05 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-D | 125,500 | 07/06/2024 | 02/08/2024 |
26 | MAG | VN_QB_MAT04 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-E | 84,700 | 19/06/2024 | 17/09/2024 |
27 | MAG | VN_QB_MAT03 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | MAG-QB-TS-0003 | 14,200 | 12/07/2024 | 29/08/2024 |
28 | MAG | VN_QB_MAT02 | Khảo sát kỹ thuật | Quảng Ninh | Gia Ninh | Phú Lộc | MAG-QB-TS-0003 | 14,100 | 12/07/2024 | 29/08/2024 |
29 | MAG | VN_QB_MAT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 2 | MAG/QB-CHA 00016-D | 129,700 | 06/06/2024 | 02/08/2024 |
30 | NPA | NTS5 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Sơn Thủy | Hoàng Đàm | NTS-407-0283 | 0 | 08/07/2024 | 26/07/2024 |
31 | NPA | NTS4 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Sơn Thủy | Lộc Xá | NTS-407-0282 | 0 | 08/07/2024 | 26/07/2024 |
32 | NPA | NTS3 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Sơn Thủy | Trung Tín | NTS-407-0281 | 0 | 04/07/2024 | 26/07/2024 |
33 | NPA | NTS2 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Sơn Thủy | Lại Xá | NTS-407-0285 | 0 | 22/07/2024 | 26/07/2024 |
34 | NPA | NTS1 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | Sơn Thủy | Ngô Xá | NTS-407-0284 | 0 | 11/07/2024 | 26/07/2024 |
35 | PTVN | MTT2 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Nam Trạch | --- | EOD-Hotline | 0 | 22/07/2024 | 26/07/2024 |
36 | PTVN | SAT/NTS2 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 5 | CHA-44-0059 | 0 | 17/06/2024 | 31/07/2024 |
37 | PTVN | SAT/NTS1 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 5 | CHA-44-0059 | 0 | 17/06/2024 | 31/07/2024 |
38 | PTVN | CST1 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 26,455 | 10/07/2024 | 31/03/2025 |
39 | PTVN | CST1 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0050B | 161,034 | 28/03/2024 | 16/08/2024 |
40 | PTVN | BAC2 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 21,415 | 10/07/2024 | 31/05/2024 |
41 | PTVN | BAC2 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0050B | 233,706 | 28/03/2024 | 16/08/2024 |
42 | PTVN | BAC1 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Hòa Trạch | CHA-44-0003B | 9,478 | 16/07/2024 | 31/05/2025 |
43 | PTVN | MTT4 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Hòa Trạch | CHA-44-0003B | 4,335 | 16/07/2024 | 31/05/2025 |
44 | PTVN | MTT3 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0049 | 4,291 | 10/07/2024 | 31/03/2025 |
45 | PTVN | MTT3 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0050B | 4,082 | 28/03/2024 | 16/08/2024 |
46 | PTVN | MTT2 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Hòa Trạch | CHA-44-0003E | 31,656 | 07/11/2023 | 30/08/2024 |
47 | PTVN | MTT1 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Chánh Hòa | CHA-44-0006A | 32,497 | 10/04/2023 | 30/11/2024 |
48 | PTVN | MTT1 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Hòa Trạch | CHA-44-0003D | 104,872 | 24/08/2023 | 30/08/2024 |
49 | NPA | TS4 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Bắc Định | TS-407-0087 | 265,000 | 16/07/2024 | 26/07/2024 |
50 | NPA | TS3 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Bắc Định | TS-407-0087 | 265,000 | 16/07/2024 | 26/07/2024 |
51 | NPA | TS2 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Bắc Định | TS-407-0087 | 265,000 | 16/07/2024 | 26/07/2024 |
52 | NPA | TS1 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Bắc Định | TS-407-0087 | 265,000 | 16/07/2024 | 26/07/2024 |
53 | NPA | TS2 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Tây Định | TS-407-0092 | 427,500 | 02/07/2024 | 26/07/2024 |
54 | NPA | TS1 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Tây Định | TS-407-0092 | 427,500 | 02/07/2024 | 26/07/2024 |