STT |
Tổ chức |
Đội |
Hoạt động |
Huyện |
Xã |
Thôn | Mã nhiệm vụ | Diện tích (m2) | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAG | VN_QB_CL05 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Hạ Trạch | Thôn 6 | - Liaising for a RE | 0 | 26/04/2024 | 26/04/2024 |
2 | MAG | VN_QB_CL05 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Hạ Trạch | Thôn 5 | - Risk Education | 0 | 24/04/2024 | 25/04/2024 |
3 | MAG | VN_QB_CL05 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Hạ Trạch | Thôn 5 | - Liaising for a RE | 0 | 23/04/2024 | 23/04/2024 |
4 | MAG | VN_QB_CL05 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | --- | - Liaising for a RE Primary School | 0 | 22/04/2024 | 22/04/2024 |
5 | MAG | VN_QB_CL04 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Hạ Trạch | Thôn 4 | - Impact Assessment for RE | 0 | 26/04/2024 | 26/04/2024 |
6 | MAG | VN_QB_CL04 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Hạ Trạch | Thôn 3 | - Impact Assessment for RE | 0 | 25/04/2024 | 25/04/2024 |
7 | MAG | VN_QB_CL04 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Hạ Trạch | --- | - Impact Assessment for RE | 0 | 24/04/2024 | 24/04/2024 |
8 | MAG | VN_QB_CL04 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Mỹ Trạch | Thôn 6 | - Risk Education | 0 | 22/04/2024 | 23/04/2024 |
9 | MAG | VN_QB_CL03 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | - Risk Education | 0 | 26/04/2024 | 26/04/2024 |
10 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | - Liaising with the CFP | 0 | 25/04/2024 | 25/04/2024 |
11 | MAG | VN_QB_CL03 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Cồn | - Risk Education | 0 | 24/04/2024 | 24/04/2024 |
12 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | - Liaising with the CFP | 0 | 23/04/2024 | 23/04/2024 |
13 | MAG | VN_QB_CL03 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 1 | - Post RCIA for the clearance site MAG/QB-CHA 00014-F | 0 | 22/04/2024 | 22/04/2024 |
14 | MAG | VN_QB_CL02 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Duy Ninh | --- | Primary School | 0 | 25/04/2024 | 26/04/2024 |
15 | MAG | VN_QB_CL02 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Quảng Ninh | Duy Ninh | Hiển Vinh | - Impact Assessment for RE | 0 | 24/04/2024 | 24/04/2024 |
16 | MAG | VN_QB_CL02 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Hưng Trạch | Thanh Bình 1 | - Impact Assessment for RE | 0 | 23/04/2024 | 23/04/2024 |
17 | MAG | VN_QB_CL02 | Đánh giá hoạt động Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | TT Hoàn Lão | Thôn 5 | - Impact Assessment for RE | 0 | 22/04/2024 | 22/04/2024 |
18 | MAG | VN_QB_CL01 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 1 | - Liaising with the CFP | 0 | 26/04/2024 | 26/04/2024 |
19 | MAG | VN_QB_CL01 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Chùa | - Liaising with the CFP | 0 | 25/04/2024 | 25/04/2024 |
20 | MAG | VN_QB_CL01 | Giáo dục nguy cơ bom mìn | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Chùa | - Risk Education | 0 | 24/04/2024 | 24/04/2024 |
21 | MAG | VN_QB_CL01 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Chùa | - Liaising for a RE | 0 | 23/04/2024 | 23/04/2024 |
22 | MAG | VN_QB_CL01 | Đánh giá cơ sở Thôn bản | Bố Trạch | TT Hoàn Lão | Tiểu khu 7 | - RCIA for the clearance site MAG/QB-CHA 00012-C | 0 | 22/04/2024 | 22/04/2024 |
23 | MAG | VN_MECH02 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-E | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
24 | MAG | VN_MECH01 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Hòa Trạch | --- | T92 Dem Range | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
25 | MAG | VN_QB_CST05 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-C | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
26 | MAG | VN_QB_CST04 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | MAG/QB-CHA 00015-C | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
27 | MAG | VN_QB_CST04 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-C | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
28 | MAG | VN_QB_CST03 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-D | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
29 | MAG | VN_QB_CST02 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-E | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
30 | MAG | VN_QB_CST01 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | MAG/QB-CHA 00015-A | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
31 | MAG | VN_QB_MTT01 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Tây Trạch | --- | EOD-Hotline | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
32 | MAG | VN_QB_MTT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-D | 52,650 | 02/01/2024 | 23/05/2024 |
33 | MAG | VN_QB_MAT10 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | MAG/QB-CHA 00015-A | 55,048 | 02/04/2024 | 07/05/2024 |
34 | MAG | VN_QB_MAT09 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | MAG/QB-CHA 00015-A | 49,952 | 03/04/2024 | 07/05/2024 |
35 | MAG | VN_QB_MAT08 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-E | 83,200 | 25/03/2024 | 20/06/2024 |
36 | MAG | VN_QB_MAT07 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-C | 313,350 | 15/12/2023 | 28/05/2024 |
37 | MAG | VN_QB_MAT06 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-E | 87,550 | 22/03/2024 | 20/06/2024 |
38 | MAG | VN_QB_MAT05 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-D | 360,900 | 27/11/2023 | 23/05/2024 |
39 | MAG | VN_QB_MAT04 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-C | 299,332 | 21/12/2023 | 28/05/2024 |
40 | MAG | VN_QB_MAT03 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-D | 359,550 | 24/11/2023 | 23/05/2024 |
41 | MAG | VN_QB_MAT02 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Thôn Rẫy | MAG/QB-CHA 00018-C | 234,630 | 18/12/2023 | 28/05/2024 |
42 | MAG | VN_QB_MAT01 | Rà phá | Bố Trạch | Tây Trạch | Võ Thuận 3 | MAG/QB-CHA 00015-C | 269,863 | 04/01/2024 | 22/05/2024 |
43 | PTVN | MTT2 | Xử lý khẩn | Bố Trạch | Nam Trạch | --- | EOD-HotLine | 0 | 22/04/2024 | 26/04/2024 |
44 | PTVN | CST1 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0050B | 19,908 | 28/03/2024 | 30/11/2024 |
45 | PTVN | CST1 | Chuẩn bị hiện trường | Bố Trạch | Nam Trạch | Chánh Hòa | CHA-44-0006B | 3,904 | 01/04/2024 | 30/09/2024 |
46 | PTVN | BAC2 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0050B | 56,879 | 28/03/2024 | 30/11/2024 |
47 | PTVN | BAC1 | Rà phá | Bố Trạch | Lý Trạch | Thôn 10 | CHA-44-0050B | 48,667 | 28/03/2024 | 30/11/2024 |
48 | PTVN | MTT2 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Chánh Hòa | CHA-44-0006B | 11,270 | 01/04/2024 | 30/09/2024 |
49 | PTVN | MTT1 | Rà phá | Bố Trạch | Nam Trạch | Chánh Hòa | CHA-44-0006A | 0 | 10/04/2024 | 30/11/2024 |
50 | NPA | NTS5 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | TT Lệ Ninh | TDP 3 | NTS-407-0263 | 0 | 01/04/2024 | 26/04/2024 |
51 | NPA | NTS4 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | TT Lệ Ninh | TDP 2 + Quyết Tiến | NTS-407-0261 | 0 | 01/04/2024 | 26/04/2024 |
52 | NPA | NTS3 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | TT Lệ Ninh | TDP 2 + Quyết Tiến | NTS-407-0261 | 0 | 01/04/2024 | 26/04/2024 |
53 | NPA | NTS2 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | TT Lệ Ninh | TDP 4 | NTS-407-0264 | 0 | 22/04/2024 | 17/05/2024 |
54 | NPA | NTS1 | Khảo sát phi kỹ thuật | Lệ Thủy | TT Lệ Ninh | TDP 1 | NTS-407-0259 | 0 | 01/04/2024 | 26/04/2024 |
55 | NPA | TS4 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Nam Định | TS-407-0079 | 197,500 | 16/04/2024 | 10/05/2024 |
56 | NPA | TS3 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Nam Định | TS-407-0079 | 197,500 | 16/04/2024 | 10/05/2024 |
57 | NPA | TS2 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Nam Định | TS-407-0079 | 197,500 | 16/04/2024 | 10/05/2024 |
58 | NPA | TS1 | Khảo sát kỹ thuật | Bố Trạch | Phú Định | Thôn Nam Định | TS-407-0079 | 197,500 | 16/04/2024 | 10/05/2024 |